cáo lỗi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːw˧˥ loʔoj˧˥ka̰ːw˩˧ loj˧˩˨kaːw˧˥ loj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˩˩ lo̰j˩˧kaːw˩˩ loj˧˩ka̰ːw˩˧ lo̰j˨˨

Động từ[sửa]

cáo lỗi

  1. (Trtr.) . Xin lỗi, xin thứ lỗi.
    Xin cáo lỗi cùng bạn đọc vì những sai sót của bài báo.

Tham khảo[sửa]