câble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
câble
/kabl/
câbles
/kabl/

câble /kabl/

  1. Dây cáp; thừng.
    Câble aérien — cáp trên không, cáp treo
    Câble d’alimentation — cáp nguồn
    Câble sous caoutchouc — cáp bọc cao su
    Câble sous plomb — cáp bọc chì
    Câble coaxial — cáp đồng trục
    Câble à multiples conducteurs — cáp nhiều lõi
    Câble de connexion — cáp nối
    Câble isolé — cáp cách điện
    Câble de levage — cáp nâng
    Câble à haute fréquence — cáp cao tần
    Câble interurbain — cáp liên tỉnh
    Câble épissé — cáp xoắn
    Câble double — cáp kép
    Câble tendeur — cáp căng
    Câble à paires — cáp bện đôi
    Câble nu — cáp trần
    Câble de sûreté — cáp an toàn
    Câble sous-marin — cáp ngầm dưới biển
    Câble souterrain — cáp ngầm dưới đất
    Câble de suspension — cáp treo tải
    Câble de transmission — cáp truyền
  2. (Kiến trúc) Đường đắp hình thừng.
  3. Xem câblogramme
    couper le câble avec — đoạn tuyệt với
    couper le câble avec la domesticité — đoạn tuyệt với cảnh tôi tớ
    filer le câble — (từ cũ, nghĩa cũ) ra đi

Tham khảo[sửa]