célébrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /se.le.bʁe/

Ngoại động từ[sửa]

célébrer ngoại động từ /se.le.bʁe/

  1. Làm lễ; cử hành.
    Célébrer un mariage — làm lễ cưới
    les jeux olympiques sont célérés tous les quatre ans — hội thế vận cứ bốn năm được cử hành một lần
  2. Ca tụng, biểu dương.
    Célébrer un héros — ca tụng một vị anh hùng

Chia động từ[sửa]

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]