còn nữa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɔ̤n˨˩ nɨʔɨə˧˥kɔŋ˧˧ nɨə˧˩˨kɔŋ˨˩ nɨə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɔn˧˧ nɨ̰ə˩˧kɔn˧˧ nɨə˧˩kɔn˧˧ nɨ̰ə˨˨

Phó từ[sửa]

còn nữa trgt.

  1. Chưa hết đâu.
    Anh đã kể hết chưa?.
    -.
    Còn nữa.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]