cõi đời

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɔʔɔj˧˥ ɗə̤ːj˨˩kɔj˧˩˨ ɗəːj˧˧kɔj˨˩˦ ɗəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɔ̰j˩˧ ɗəːj˧˧kɔj˧˩ ɗəːj˧˧kɔ̰j˨˨ ɗəːj˧˧

Danh từ[sửa]

cõi đời

  1. Thế giới hiện tại (của những người đang sống).

Tham khảo[sửa]