cơ lợi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəː˧˧ lə̰ːʔj˨˩kəː˧˥ lə̰ːj˨˨kəː˧˧ ləːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəː˧˥ ləːj˨˨kəː˧˥ lə̰ːj˨˨kəː˧˥˧ lə̰ːj˨˨

Động từ[sửa]

cơ lợi

  1. Dùng thời cơ để lợi dụng cái gì đó.

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)