cặn kẽ
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ka̰ʔn˨˩ kɛʔɛ˧˥ | ka̰ŋ˨˨ kɛ˧˩˨ | kaŋ˨˩˨ kɛ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kan˨˨ kɛ̰˩˧ | ka̰n˨˨ kɛ˧˩ | ka̰n˨˨ kɛ̰˨˨ |
Tính từ[sửa]
cặn kẽ
- Xem dưới đây
Phó từ[sửa]
cặn kẽ trgt.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "cặn kẽ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)