cửa sông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɨ̰ə˧˩˧ səwŋ˧˧kɨə˧˩˨ ʂəwŋ˧˥kɨə˨˩˦ ʂəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨə˧˩ ʂəwŋ˧˥kɨ̰ʔə˧˩ ʂəwŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

cửa sông

  1. Nơi sông chảy ra biển hay chảy vào con sông khác.

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)