cabin-boy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæ.bən.ˈbɔɪ/

Danh từ[sửa]

cabin-boy /ˈkæ.bən.ˈbɔɪ/

  1. Bồi tàu, cậu bé phục vụ dưới tàu.

Tham khảo[sửa]