cabine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cabine
/ka.bin/
cabines
/ka.bin/

cabine gc /ka.bin/

  1. Cabin, buồng.
    Retenir une cabine à bord d’un paquebot — giữ một cabin trên tàu thủy
    Cabine de bain — buồng thay quần áo (của người đi tắm)
    Cabine téléphonique — buồng điện thoại
    Cabine de pilotage — (hàng không) buồng lái

Tham khảo[sửa]