cabrioler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.bʁi.jɔ.le/

Nội động từ[sửa]

cabrioler nội động từ /ka.bʁi.jɔ.le/

  1. Nhảy lộn nhào.

Tham khảo[sửa]