cacahuète

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.ka.wɛt/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cacahuète
/ka.ka.wɛt/
cacahuètes
/ka.ka.wɛt/

cacahuète gc /ka.ka.wɛt/

  1. Đậu phụng, lạc.

Tham khảo[sửa]