cachette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.ʃɛt/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cachette
/ka.ʃɛt/
cachettes
/ka.ʃɛt/

cachette gc /ka.ʃɛt/

  1. Chỗ giấu, chỗ nấp, chỗ trốn.
    en cachette — vụng, trộm, vụng trộm
    Rire en cachette — cười trộm

Tham khảo[sửa]