cacodylate
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
cacodylate
- (Hoá học) Cacođylat.
Tham khảo[sửa]
- "cacodylate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.kɔ.di.lat/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cacodylate /ka.kɔ.di.lat/ |
cacodylate /ka.kɔ.di.lat/ |
cacodylate gđ /ka.kɔ.di.lat/
Tham khảo[sửa]
- "cacodylate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)