cadger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæd.ʒɜː/

Danh từ[sửa]

cadger /ˈkæd.ʒɜː/

  1. Kẻ ăn xin, kẻ ăn mày.
  2. Người đi bán hàng rong.
  3. Kẻ ăn bám, kẻ ăn chực.

Tham khảo[sửa]