cadreur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kad.ʁœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cadreur
/kad.ʁœʁ/
cadreurs
/kad.ʁœʁ/

cadreur /kad.ʁœʁ/

  1. Người quay phim (thường là cameraman).

Tham khảo[sửa]