cafard
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
cafard
Tham khảo[sửa]
- "cafard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.faʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | cafard /ka.faʁ/ |
cafards /ka.faʁ/ |
Số nhiều | cafard /ka.faʁ/ |
cafards /ka.faʁ/ |
cafard /ka.faʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cafard /ka.faʁ/ |
cafards /ka.faʁ/ |
Giống cái | cafarde /ka.faʁd/ |
cafards /ka.faʁ/ |
cafard /ka.faʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cafard /ka.faʁ/ |
cafards /ka.faʁ/ |
cafard gđ /ka.faʁ/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "cafard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)