cahot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cahot
/ka.ɔ/
cahots
/ka.ɔ/

cahot

  1. Cái xóc (của xe đi trên đường gập ghềnh).
  2. Nỗi gian nan; mối trở ngại.
    Les cahots de la vie — những nỗi gian nan của cuộc sống

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]