cahot
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cahot /ka.ɔ/ |
cahots /ka.ɔ/ |
cahot gđ
- Cái xóc (của xe đi trên đường gập ghềnh).
- Nỗi gian nan; mối trở ngại.
- Les cahots de la vie — những nỗi gian nan của cuộc sống
Từ đồng âm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "cahot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)