cairn
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɛrn/
Danh từ[sửa]
cairn /ˈkɛrn/
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "cairn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɛʁn/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cairn /kɛʁn/ |
cairns /kɛʁ/ |
cairn gđ /kɛʁn/
Tham khảo[sửa]
- "cairn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)