calé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực calé
/ka.le/
calés
/ka.le/
Giống cái calée
/ka.le/
calées
/ka.le/

calé

  1. (Thân mật) Giỏi.
    Il est calé en histoire — nó giỏi về sử
  2. (Thông tục) Khó.
    C’est ce qu’il y a de plus calé — ấy là điều khó nhất
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Giàu sụ.

Từ đồng âm[sửa]

  • Cal

Tham khảo[sửa]