calamite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæ.lə.ˌmɑɪt/

Danh từ[sửa]

calamite /ˈkæ.lə.ˌmɑɪt/

  1. (Thực vật học) Cây mộc (loài cây hoá thạch).

Tham khảo[sửa]