calanque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.lɑ̃k/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
calanque
/ka.lɑ̃k/
calanques
/ka.lɑ̃k/

calanque gc /ka.lɑ̃k/

  1. Vũng bờ đá (ở Địa Trung Hải).

Tham khảo[sửa]