calfeutrer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kal.føt.ʁe/
Ngoại động từ[sửa]
calfeutrer ngoại động từ /kal.føt.ʁe/
Tham khảo[sửa]
- "calfeutrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
calfeutrer ngoại động từ /kal.føt.ʁe/