calibrate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæ.lə.ˌbreɪt/

Ngoại động từ[sửa]

calibrate ngoại động từ /ˈkæ.lə.ˌbreɪt/

  1. Định cỡ, xác định đường kính (nòng súng, ống... ).
  2. Kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt... ).

Tham khảo[sửa]