calmness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːm.nəs/

Danh từ[sửa]

calmness /ˈkɑːm.nəs/

  1. Sự yên lặng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh.

Tham khảo[sửa]