calquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

calquer ngoại động từ /kal.ke/

  1. Can, đồ lại.
  2. (Nghĩa bóng) Bắt chước nguyên xi.

Tham khảo[sửa]