calumet
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkæl.jə.ˌmɛt/
Danh từ[sửa]
calumet /ˈkæl.jə.ˌmɛt/
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "calumet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.ly.mɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
calumet /ka.ly.mɛ/ |
calumets /ka.ly.mɛ/ |
calumet gđ /ka.ly.mɛ/
Tham khảo[sửa]
- "calumet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)