cambrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɑ̃.bʁe/

Ngoại động từ[sửa]

cambrer ngoại động từ /kɑ̃.bʁe/

  1. Uốn cong, uốn vòng cung.
    Cambrer une pièce de bois — uốn cong một thanh gỗ
  2. Ưỡn.
    Cambrer la taille — ưỡn người

Tham khảo[sửa]