camelopard
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kə.ˈmɛ.lə.ˌpɑːrd/
Từ đồng âm[sửa]
Danh từ[sửa]
camelopard (số nhiều camelopards)
- (Động vật học, cũ) Hươu cao cổ.
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "camelopard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)