camelopard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈmɛ.lə.ˌpɑːrd/

Từ đồng âm[sửa]

Danh từ[sửa]

camelopard (số nhiều camelopards)

  1. (Động vật học, cũ) Hươu cao cổ.

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]