camelot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
camelot
/kam.lɔ/
camelots
/kam.lɔ/

camelot /kam.lɔ/

  1. Hàng len lẫn lông .
  2. Người bán hàng rong.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người bán báo.
    camelot du roi — người bán báo bảo hoàng

Tham khảo[sửa]