camisado

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkæ.mə.ˈseɪ.ˌdoʊ/

Danh từ[sửa]

camisado /ˌkæ.mə.ˈseɪ.ˌdoʊ/ (Số nhiều: camisados)

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Cuộc tấn công ban đêm.

Tham khảo[sửa]