camouflet
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.mu.flɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
camouflet /ka.mu.flɛ/ |
camouflets /ka.mu.flɛ/ |
camouflet gđ /ka.mu.flɛ/
Tham khảo[sửa]
- "camouflet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)