campagne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɑ̃.paɲ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
campagne
/kɑ̃.paɲ/
campagnes
/kɑ̃.paɲ/

campagne gc /kɑ̃.paɲ/

  1. Nông thôn đồng ruộng.
  2. Chiến dịch.
  3. Mùa, vụ, đợt; đợt vận động, đợt khảo sát.
    Campagne de pêche maritime — mùa đánh cá biển
    Campagne électorale — đợt vận động bầu cử
    Campagne scientifique — đợt khảo sát khoa học
    aller à la campagne — (tiếng lóng, biệt ngữ) vào tù vài ngày
    emmener quelqu'un à la campagne — (tiếng lóng, biệt ngữ) lừa bịp ai
    en campagne — hoạt động
    L’imagination en campagne — trí tưởng tượng đang hoạt động
    Entrer en campagne — bắt đầu công việc; khởi sự
    Se mettre en campagne — đi tìm (cái gì)

Tham khảo[sửa]