canari

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

canari

  1. (Thực vật) Cây trám.
  2. Black canari.
  3. Cây trám đen.
    whitte canari — cây trám trắng

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.na.ʁi/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
canari
/ka.na.ʁi/
canaris
/ka.na.ʁi/

canari /ka.na.ʁi/

  1. (Động vật học) Chim hoàng yến.

Tham khảo[sửa]