candidat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít candidate
/kɑ̃.di.dat/
candidates
/kɑ̃.di.dat/
Số nhiều candidate
/kɑ̃.di.dat/
candidates
/kɑ̃.di.dat/

candidat

  1. Thí sinh, người dự thi.
  2. Người ứng cử, người dự tuyển.
    Candidat à la députation — người ứng cử nghị viện
    candidat à l’Académie — người dự tuyển vào viện Hàn lâm
  3. Phó tiến sĩ.
    Candidat en philosophie — phó tiến sĩ triết học

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]