caneton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kan.tɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
caneton
/kan.tɔ̃/
canetons
/kan.tɔ̃/

caneton /kan.tɔ̃/

  1. Vịt con.

Tham khảo[sửa]