caniche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
caniche
/ka.niʃ/
caniches
/ka.niʃ/

caniche /ka.niʃ/

  1. Chó bông.
    suivre quelqu'un comme un caniche — trung thành theo ai từng bước

Tham khảo[sửa]