canopy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

canopy

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæ.nə.pi/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

canopy /ˈkæ.nə.pi/

  1. Màn trướng (treo trên bàn thờ, trước giường).
  2. Vòm.
    the canopy of the heavens — vòm trời
    a canopy of leaves — vòm lá
  3. (Kiến trúc) Mái che.
  4. Vòm kính che buồng lái (máy bay).
  5. (Hàng không) Tán .

Thành ngữ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

canopy ngoại động từ /ˈkæ.nə.pi/

  1. Che bằng màn, che bằng trướng.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]