Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
canotier /ka.nɔ.tje/
|
canotiers /ka.nɔ.tje/
|
Số nhiều
|
canotier /ka.nɔ.tje/
|
canotiers /ka.nɔ.tje/
|
canotier /ka.nɔ.tje/
- Người chèo xuồng.
- Mũ rơm đáy bằng.
Tham khảo[sửa]
-