cantonade
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɑ̃.tɔ.nad/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cantonade /kɑ̃.tɔ.nad/ |
cantonade /kɑ̃.tɔ.nad/ |
cantonade gc /kɑ̃.tɔ.nad/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Ría sân khấu (nơi ngồi xem của các khán giả đặc biệt).
- parier à la cantonade — nói trống không, nói đổng
Tham khảo[sửa]
- "cantonade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)