capital account

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ə.ˈkɑʊnt/

Danh từ[sửa]

capital account / ə.ˈkɑʊnt/

  1. ((econ)) Tài khoản vốn.

Tham khảo[sửa]