capitaliser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.pi.ta.li.ze/

Ngoại động từ[sửa]

capitaliser ngoại động từ /ka.pi.ta.li.ze/

  1. Chuyển thành vốn, tư bản hóa.
    Capitaliser des intérêts — chuyển lãi thành vốn
  2. Ước đoán vốn (của một món nợ... ) theo lãi.

Nội động từ[sửa]

capitaliser nội động từ /ka.pi.ta.li.ze/

  1. Tích lũy vốn /tích lũy tiền.

Tham khảo[sửa]