capitalize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæ.pə.tə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

capitalize ngoại động từ /ˈkæ.pə.tə.ˌlɑɪz/

  1. Tư bản hoá, chuyển thành tư bản; dùng làm vốn.
  2. Viết bằng chữ hoa, in bằng chữ hoa.
  3. (Nghĩa bóng) Lợi dụng.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]