capricious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈprɪ.ʃəs/

Tính từ[sửa]

capricious /kə.ˈprɪ.ʃəs/

  1. Thất thường, đồng bóng.

Tham khảo[sửa]