captiver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kap.ti.ve/

Ngoại động từ[sửa]

captiver ngoại động từ /kap.ti.ve/

  1. Lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút.
    Captiver l’attention — thu hút sự chú ý
    captiver les cœurs — lôi cuốn lòng người
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cầm tù.

Tham khảo[sửa]