captor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæp.tɜː/

Danh từ[sửa]

captor /ˈkæp.tɜː/

  1. Người bắt giam (ai).
  2. (Hàng hải) Tàu săn bắt (tàu địch, tàu buôn lậu... ).

Tham khảo[sửa]