carcinoma

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkɑːr.sə.ˈnoʊ.mə/

Danh từ[sửa]

carcinoma (bất qui tắc) , số nhiều carcinomata /ˌkɑːr.sə.ˈnoʊ.mə/

  1. (Y học) Ung thư biểu bì.

Tham khảo[sửa]