cardé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực cardés
/kaʁ.de/
cardés
/kaʁ.de/
Giống cái cardés
/kaʁ.de/
cardés
/kaʁ.de/

cardé

  1. (Ngành dệt) Đã chải thô.

Tham khảo[sửa]