card-carrying

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːrd.ˌkær.i.ɪŋ/

Tính từ[sửa]

card-carrying /ˈkɑːrd.ˌkær.i.ɪŋ/

  1. (Đảng viên) Đã nộp đảng phí.

Tham khảo[sửa]