cardan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kaʁ.dɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cardan
/kaʁ.dɑ̃/
cardans
/kaʁ.dɑ̃/

cardan /kaʁ.dɑ̃/

  1. (Cơ học) Khớp cacđăng.

Tham khảo[sửa]